Diễn biến chính Newport County vs Grimsby Town |
||||
(21)↑(7)↓ | 44' | |||
46' | (8)↑(11)↓ | |||
Hudlin K. | 59' | |||
(11)↑(24)↓ | 63' | |||
72' | (6)↑(20)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 77' | |||
79' | (9)↑(32)↓ | |||
84' | (7)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Newport County vs Grimsby Town |
||||
Newport County | Grimsby Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
21 |
|
Long pass |
|
19 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |