Diễn biến chính Newport County vs Crewe Alexandra |
||||
48' | 0-1 | Long Ch. | ||
(33)↑(5)↓ | 63' | |||
(11)↑(20)↓ | 63' | |||
Evans W. | 1-1 | 64' | ||
64' | (10)↑(7)↓ | |||
77' | (2)↑(30)↓ | |||
84' | (20)↑(21)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Newport County vs Crewe Alexandra |
||||
Newport County | Crewe Alexandra | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Cản sút |
|
8 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
79 |
|
Đánh đầu |
|
95 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
56 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
26 |
|
Ném biên |
|
30 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |