Diễn biến chính Newport County vs Crewe Alexandra |
||||
53' | (25)↑(7)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 54' | |||
(16)↑(48)↓ | 55' | |||
56' | 0-1 | Adebisi R. | ||
65' | (21)↑(8)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 69' | |||
(22)↑(17)↓ | 69' | |||
Bogle O. | 1-1 | 77' | ||
79' | (12)↑(18)↓ | |||
79' | (16)↑(3)↓ | |||
79' | (4)↑(9)↓ | |||
Bogle O. | 2-1 | 90' | ||
90' | 2-2 | Brook L. |
Số liệu thống kê Newport County vs Crewe Alexandra |
||||
Newport County | Crewe Alexandra | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |