
Diễn biến chính Newport County vs AFC Wimbledon |
||||
46' | (19)↑(26)↓ | |||
49' | 0-1 | Josh Kelly | ||
(31)↑(25)↓ | 62' | |||
(16)↑(14)↓ | 76' | |||
77' | 0-2 | Sawyers R. | ||
(10)↑(21)↓ | 77' | |||
80' | (3)↑(7)↓ | |||
84' | (29)↑(14)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 90' | |||
Oliver Greaves | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Newport County vs AFC Wimbledon |
||||
Newport County | AFC Wimbledon | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
24 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |