Diễn biến chính Newcastle United vs Everton |
||||
Isak A. | 1-0 | 15' | ||
60' | (21)↑(16)↓ | |||
61' | (9)↑(14)↓ | |||
61' | (37)↑(8)↓ | |||
(28)↑(32)↓ | 71' | |||
(3)↑(20)↓ | 79' | |||
82' | (28)↑(27)↓ | |||
88' | 1-1 | Calvert-Lewin D. | ||
90' | (23)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Everton |
||||
Newcastle United | Everton | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |