
Diễn biến chính Newcastle United vs Arsenal |
||||
Murphy J. | 1-0 | 19' | ||
37' | (53)↑(11)↓ | |||
Gordon A. | 2-0 | 52' | ||
61' | (30)↑(8)↓ | |||
61' | (23)↑(19)↓ | |||
78' | (20)↑(5)↓ | |||
78' | (33)↑(12)↓ | |||
(28)↑(23)↓ | 80' | |||
(17)↑(4)↓ | 80' | |||
(9)↑(14)↓ | 87' | |||
(36)↑(8)↓ | 87' | |||
(67)↑(39)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Arsenal |
||||
Newcastle United | Arsenal | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
13 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
203 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
13 |
|
Long pass |
|
13 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |