
Diễn biến chính Newcastle United vs Arsenal |
||||
(21)↑(33)↓ | 46' | |||
(28)↑(9)↓ | 62' | |||
(23)↑(24)↓ | 63' | |||
Gordon A. | 1-0 | 64' | ||
73' | (35)↑(4)↓ | |||
79' | (21)↑(20)↓ | |||
79' | (19)↑(14)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Arsenal |
||||
Newcastle United | Arsenal | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
9 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
484 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |