
Diễn biến chính Newcastle United vs AC Milan |
||||
Joelinton | 1-0 | 33' | ||
59' | 1-1 | Pulisic C. | ||
(14)↑(10)↓ | 62' | |||
(33)↑(2)↓ | 63' | |||
(36)↑(67)↓ | 71' | |||
73' | (15)↑(11)↓ | |||
73' | (32)↑(8)↓ | |||
83' | (17)↑(9)↓ | |||
83' | (21)↑(80)↓ | |||
84' | 1-2 | Chukwueze S. | ||
88' | (95)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle United vs AC Milan |
||||
Newcastle United | AC Milan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |