Diễn biến chính Newcastle Jets (W) vs Central Coast Mariners (W) |
||||
4' | 0-1 | Wurigumula | ||
72' | 0-2 | Hayward P. (Assist:Karambasis T.) |
Số liệu thống kê Newcastle Jets (W) vs Central Coast Mariners (W) |
||||
Newcastle Jets (W) | Central Coast Mariners (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |