Diễn biến chính New York Red Bulls vs FC Cincinnati |
||||
34' | (9)↑(14)↓ | |||
Barlow T. | 1-0 | 45' | ||
69' | (7)↑(5)↓ | |||
75' | 1-1 | Boupendza A. | ||
(5)↑(75)↓ | 85' | |||
(22)↑(74)↓ | 85' | |||
(17)↑(6)↓ | 90' | |||
(21)↑(82)↓ | 90' | |||
90' | (17)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs FC Cincinnati |
||||
New York Red Bulls | FC Cincinnati | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
23 |
|
Ném biên |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |