Diễn biến chính New York City FC vs Nashville |
||||
Parks K. | 1-0 | 11' | ||
Chanot M. | 2-0 | 25' | ||
46' | (14)↑(7)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 61' | |||
65' | (12)↑(17)↓ | |||
(21)↑(19)↓ | 68' | |||
(24)↑(35)↓ | 69' | |||
73' | (6)↑(20)↓ | |||
73' | (24)↑(54)↓ | |||
81' | 2-1 | Mukhtar H. | ||
(7)↑(43)↓ | 83' |
Số liệu thống kê New York City FC vs Nashville |
||||
New York City FC | Nashville | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |