Diễn biến chính New England Revolution vs Columbus Crew |
||||
20' | 0-1 | Rossi D. | ||
Chancalay T. | 1-1 | 48' | ||
57' | (4)↑(14)↓ | |||
69' | (17)↑(20)↓ | |||
(44)↑(28)↓ | 70' | |||
(7)↑(9)↓ | 70' | |||
(47)↑(18)↓ | 75' | |||
86' | 1-2 | Meineche M. | ||
86' | (7)↑(23)↓ | |||
(17)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Columbus Crew |
||||
New England Revolution | Columbus Crew | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
484 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |