Diễn biến chính Neuchatel Xamax vs Thun |
||||
Ramizi S. | 1-0 | 21' | ||
Epitaux Y. | 78' | |||
81' | 1-1 | Sacko I. | ||
Demhasaj S. | 2-1 | 88' | ||
89' | 2-2 | Cabral E.(OW) | ||
90' | 2-3 | Sacko I. |
Số liệu thống kê Neuchatel Xamax vs Thun |
||||
Neuchatel Xamax | Thun | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
38 |
|
Long pass |
|
22 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |