Diễn biến chính Netherlands vs Hungary |
||||
Weghorst W. | 1-0 | 21' | ||
Gakpo C. | 2-0 | 45' | ||
60' | (16)↑(19)↓ | |||
Dumfries D. | 3-0 | 64' | ||
(5)↑(3)↓ | 68' | |||
(20)↑(21)↓ | 68' | |||
75' | (11)↑(7)↓ | |||
75' | (8)↑(13)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 79' | |||
(10)↑(11)↓ | 79' | |||
80' | (23)↑(20)↓ | |||
(12)↑(18)↓ | 84' | |||
Koopmeiners T. | 4-0 | 85' |
Số liệu thống kê Netherlands vs Hungary |
||||
Netherlands | Hungary | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
680 |
|
Số đường chuyền |
|
253 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Ném biên |
|
5 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
12 |
|
Long pass |
|
10 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
39 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |