Diễn biến chính Netherlands vs Germany |
||||
Reijnders T. | 1-0 | 2' | ||
38' | 1-1 | Undav D. | ||
(3)↑(5)↓ | 45' | |||
45' | 1-2 | Kimmich J. | ||
46' | (3)↑(4)↓ | |||
(20)↑(15)↓ | 46' | |||
(16)↑(8)↓ | 46' | |||
Dumfries D. | 2-2 | 50' | ||
63' | (16)↑(5)↓ | |||
63' | (14)↑(13)↓ | |||
64' | (23)↑(8)↓ | |||
(2)↑(7)↓ | 74' | |||
(9)↑(19)↓ | 82' | |||
89' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Netherlands vs Germany |
||||
Netherlands | Germany | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
6 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
27 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |