Diễn biến chính Netherlands vs France |
||||
7' | 0-1 | Mbappe K. | ||
(18)↑(9)↓ | 38' | |||
(8)↑(15)↓ | 46' | |||
53' | 0-2 | Mbappe K. | ||
(21)↑(22)↓ | 62' | |||
71' | (9)↑(20)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 80' | |||
(3)↑(5)↓ | 80' | |||
80' | (15)↑(12)↓ | |||
80' | (4)↑(3)↓ | |||
Hartman Q. | 1-2 | 83' | ||
87' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Netherlands vs France |
||||
Netherlands | France | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |