
Diễn biến chính NEC Nijmegen vs FC Utrecht |
||||
35' | 0-1 | Cathline Y. | ||
Hansen S. | 1-1 | 48' | ||
58' | (10)↑(22)↓ | |||
62' | 1-2 | Jensen V. | ||
(71)↑(6)↓ | 63' | |||
(11)↑(32)↓ | 70' | |||
(25)↑(7)↓ | 70' | |||
(19)↑(2)↓ | 70' | |||
79' | (77)↑(20)↓ | |||
79' | (9)↑(19)↓ | |||
(9)↑(4)↓ | 86' | |||
90' | (40)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs FC Utrecht |
||||
NEC Nijmegen | FC Utrecht | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
34 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
30 |
|
Long pass |
|
28 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |