Diễn biến chính NEC Nijmegen vs AZ Alkmaar |
||||
28' | 0-1 | Karlsson J. | ||
43' | 0-2 | Clasie J. | ||
50' | 0-3 | Karlsson J. | ||
64' | (10)↑(16)↓ | |||
64' | (23)↑(19)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 67' | |||
(21)↑(11)↓ | 67' | |||
(34)↑(3)↓ | 75' | |||
(19)↑(77)↓ | 80' | |||
81' | (27)↑(2)↓ | |||
Proper D. | 83' | |||
85' | (14)↑(11)↓ | |||
85' | (25)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê NEC Nijmegen vs AZ Alkmaar |
||||
NEC Nijmegen | AZ Alkmaar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |