Diễn biến chính Nashville vs Orlando City |
||||
19' | 0-1 | Araujo C. | ||
41' | 0-2 | Muyl A.(OW) | ||
(11)↑(19)↓ | 61' | |||
(16)↑(27)↓ | 62' | |||
(6)↑(54)↓ | 62' | |||
65' | (24)↑(3)↓ | |||
65' | (14)↑(11)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 70' | |||
75' | (9)↑(10)↓ | |||
81' | 0-3 | Enrique R. | ||
87' | (33)↑(5)↓ | |||
87' | (4)↑(77)↓ | |||
(47)↑(14)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Nashville vs Orlando City |
||||
Nashville | Orlando City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |