
Diễn biến chính Nashville vs Los Angeles FC |
||||
Mukhtar H. | 1-0 | 35' | ||
(23)↑(25)↓ | 55' | |||
59' | 1-1 | Bouanga D. | ||
(17)↑(12)↓ | 67' | |||
(14)↑(7)↓ | 68' | |||
70' | (10)↑(19)↓ | |||
70' | (22)↑(7)↓ | |||
70' | (23)↑(6)↓ | |||
(24)↑(6)↓ | 79' | |||
(22)↑(19)↓ | 79' | |||
82' | (24)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Nashville vs Los Angeles FC |
||||
Nashville | Los Angeles FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |