
Diễn biến chính Nara Club vs Giravanz Kitakyushu |
||||
57' | 0-1 | Tada |
Số liệu thống kê Nara Club vs Giravanz Kitakyushu |
||||
Nara Club | Giravanz Kitakyushu | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
62 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |