
Diễn biến chính Napoli vs Verona |
||||
(30)↑(6)↓ | 52' | |||
60' | (11)↑(17)↓ | |||
(29)↑(21)↓ | 62' | |||
(26)↑(24)↓ | 62' | |||
72' | 0-1 | Coppola D. | ||
Dawidowicz P.(OW) | 1-1 | 79' | ||
81' | (19)↑(8)↓ | |||
82' | (21)↑(31)↓ | |||
(81)↑(18)↓ | 85' | |||
85' | (23)↑(42)↓ | |||
(32)↑(68)↓ | 85' | |||
86' | (7)↑(33)↓ | |||
Kvaratskhelia K. | 2-1 | 87' |
Số liệu thống kê Napoli vs Verona |
||||
Napoli | Verona | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
599 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |