Diễn biến chính Napoli vs Salernitana |
||||
29' | 0-1 | Candreva A. | ||
Politano M. | 1-1 | 45' | ||
(81)↑(70)↓ | 56' | |||
66' | (27)↑(99)↓ | |||
(23)↑(21)↓ | 66' | |||
(4)↑(24)↓ | 77' | |||
83' | (5)↑(23)↓ | |||
90' | (28)↑(6)↓ | |||
90' | (22)↑(9)↓ | |||
Rrahmani A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Napoli vs Salernitana |
||||
Napoli | Salernitana | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
724 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |