
Diễn biến chính Napoli vs AS Roma |
||||
59' | 0-1 | Dybala P. | ||
61' | (69)↑(92)↓ | |||
Olivera M. | 1-1 | 64' | ||
69' | (9)↑(17)↓ | |||
69' | (20)↑(52)↓ | |||
(26)↑(21)↓ | 69' | |||
(8)↑(24)↓ | 69' | |||
Osimhen V. | 2-1 | 84' | ||
(81)↑(77)↓ | 86' | |||
86' | (35)↑(43)↓ | |||
(55)↑(8)↓ | 88' | |||
88' | 2-2 | Abraham T. |
Số liệu thống kê Napoli vs AS Roma |
||||
Napoli | AS Roma | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |