
Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Shanghai Shenhua |
||||
37' | 0-1 | Zhu Chenjie | ||
46' | (7)↑(33)↓ | |||
(7)↑(4)↓ | 56' | |||
(9)↑(8)↓ | 56' | |||
(44)↑(29)↓ | 56' | |||
64' | (9)↑(20)↓ | |||
(28)↑(33)↓ | 83' | |||
88' | (16)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Shanghai Shenhua |
||||
Nantong Zhiyun | Shanghai Shenhua | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |