
Diễn biến chính Nantes (W) vs Fleury 91 (W) |
||||
76' | Diakite M. |
Số liệu thống kê Nantes (W) vs Fleury 91 (W) |
||||
Nantes (W) | Fleury 91 (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
106 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |