Diễn biến chính Nantes vs Strasbourg |
||||
3' | 0-1 | Gameiro K. | ||
Comert E. | 1-1 | 35' | ||
62' | 1-2 | Emegha E. | ||
(77)↑(15)↓ | 66' | |||
(3)↑(44)↓ | 72' | |||
(12)↑(25)↓ | 72' | |||
76' | (41)↑(9)↓ | |||
78' | 1-3 | Emegha E. | ||
(39)↑(31)↓ | 80' | |||
(8)↑(5)↓ | 80' | |||
90' | (25)↑(5)↓ | |||
90' | (40)↑(26)↓ | |||
90' | (33)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Strasbourg |
||||
Nantes | Strasbourg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |