
Diễn biến chính Nantes vs Stade Brestois |
||||
49' | 0-1 | Magnetti H. | ||
57' | 0-2 | Mounie S. | ||
(10)↑(6)↓ | 58' | |||
(28)↑(21)↓ | 58' | |||
64' | (26)↑(10)↓ | |||
65' | (23)↑(45)↓ | |||
71' | (7)↑(9)↓ | |||
71' | (28)↑(8)↓ | |||
(39)↑(17)↓ | 72' | |||
(26)↑(29)↓ | 83' | |||
86' | (25)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Stade Brestois |
||||
Nantes | Stade Brestois | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |