Diễn biến chính Nantes vs Reims |
||||
Augusto D. | 1-0 | 28' | ||
34' | 1-1 | Munetsi M. | ||
63' | (14)↑(10)↓ | |||
(11)↑(2)↓ | 72' | |||
(22)↑(10)↓ | 72' | |||
73' | (17)↑(71)↓ | |||
(59)↑(8)↓ | 80' | |||
(7)↑(39)↓ | 80' | |||
86' | (11)↑(22)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 86' | |||
90' | 1-2 | Nakamura K. |
Số liệu thống kê Nantes vs Reims |
||||
Nantes | Reims | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
581 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
15 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |