Diễn biến chính Nantes vs Nice |
||||
Mollet F. | 1-0 | 25' | ||
62' | (24)↑(29)↓ | |||
62' | (22)↑(7)↓ | |||
71' | (28)↑(8)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 76' | |||
81' | (18)↑(11)↓ | |||
81' | (23)↑(55)↓ | |||
(12)↑(31)↓ | 82' | |||
(4)↑(11)↓ | 82' | |||
(14)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nantes vs Nice |
||||
Nantes | Nice | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
607 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |