Diễn biến chính Nantes vs Montpellier |
||||
Mollet F. | 1-0 | 44' | ||
(20)↑(39)↓ | 57' | |||
58' | (23)↑(8)↓ | |||
58' | (22)↑(10)↓ | |||
(12)↑(17)↓ | 58' | |||
Bamba K. | 2-0 | 74' | ||
78' | (17)↑(3)↓ | |||
78' | (39)↑(12)↓ | |||
78' | (18)↑(11)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 79' | |||
(26)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nantes vs Montpellier |
||||
Nantes | Montpellier | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
604 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |