
Diễn biến chính Nantes vs Le Havre |
||||
46' | (19)↑(20)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 59' | |||
(39)↑(31)↓ | 59' | |||
65' | (11)↑(21)↓ | |||
65' | (28)↑(7)↓ | |||
67' | Ayew A. | |||
(25)↑(6)↓ | 70' | |||
71' | (8)↑(10)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 77' | |||
(26)↑(18)↓ | 77' | |||
80' | (22)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Le Havre |
||||
Nantes | Le Havre | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |