Diễn biến chính Namibia(N) vs Mali |
||||
52' | (9)↑(25)↓ | |||
53' | (26)↑(18)↓ | |||
68' | (12)↑(23)↓ | |||
68' | (3)↑(13)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 74' | |||
(15)↑(10)↓ | 79' | |||
81' | (21)↑(19)↓ | |||
(5)↑(6)↓ | 89' | |||
(2)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Namibia(N) vs Mali |
||||
Namibia(N) | Mali | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
202 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
34 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |