Diễn biến chính Namibia<font color=#880000>(N)</font> vs Kenya |
||||
58' | 0-1 | John Avire | ||
76' | 0-2 | Duke Abuya | ||
Hotto D. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Namibia(N) vs Kenya |
||||
Namibia<font color=#880000>(N)</font> | Kenya | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
25 |
|
Long pass |
|
25 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |