Bắt đầu: 11/08/2024 17:00
Sân: Takafumi Mikuriya
Diễn biến chính Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy |
||||
Patric | 1-0 | 7' | ||
(19)↑(33)↓ | 58' | |||
66' | (7)↑(10)↓ | |||
66' | (11)↑(18)↓ | |||
66' | (40)↑(47)↓ | |||
74' | (23)↑(8)↓ | |||
(77)↑(10)↓ | 78' | |||
82' | (27)↑(9)↓ | |||
(25)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nagoya Grampus vs Tokyo Verdy |
||||
Nagoya Grampus | Tokyo Verdy | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
19 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |