
Bắt đầu: 02/03/2024 12:00
Sân: Yoshiro Imamura
Diễn biến chính Nagoya Grampus vs Machida Zelvia |
||||
21' | 0-1 | Fujio S. | ||
(17)↑(66)↓ | 63' | |||
(25)↑(27)↓ | 64' | |||
74' | (15)↑(90)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 74' | |||
(4)↑(3)↓ | 82' | |||
(10)↑(77)↓ | 82' | |||
Yonemoto T. | 87' | |||
88' | (22)↑(39)↓ |
Số liệu thống kê Nagoya Grampus vs Machida Zelvia |
||||
Nagoya Grampus | Machida Zelvia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |