
Diễn biến chính NAC Breda vs VVV Venlo |
||||
46' | (7)↑(17)↓ | |||
46' | (11)↑(44)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 62' | |||
66' | (24)↑(8)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 69' | |||
76' | (18)↑(9)↓ | |||
(7)↑(39)↓ | 80' | |||
(27)↑(11)↓ | 80' | |||
90' | (37)↑(21)↓ | |||
Martina C. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê NAC Breda vs VVV Venlo |
||||
NAC Breda | VVV Venlo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |