Diễn biến chính NAC Breda vs SC Cambuur |
||||
37' | 0-1 | Uldrikis R. | ||
(3)↑(11)↓ | 46' | |||
(9)↑(20)↓ | 46' | |||
Koscelnik M. | 1-1 | 56' | ||
65' | (15)↑(19)↓ | |||
71' | 1-2 | Uldrikis R. | ||
(19)↑(22)↓ | 74' | |||
(14)↑(21)↓ | 79' | |||
89' | (40)↑(14)↓ | |||
89' | (22)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê NAC Breda vs SC Cambuur |
||||
NAC Breda | SC Cambuur | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |