
Diễn biến chính NAC Breda vs PSV Eindhoven |
||||
21' | 0-1 | Pepi R. | ||
33' | 0-2 | Saibari I. | ||
(28)↑(11)↓ | 62' | |||
(39)↑(8)↓ | 62' | |||
(9)↑(7)↓ | 62' | |||
65' | 0-3 | Bakayoko J. | ||
71' | (5)↑(11)↓ | |||
71' | (21)↑(10)↓ | |||
71' | (9)↑(14)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 81' | |||
(19)↑(77)↓ | 81' | |||
83' | (26)↑(7)↓ | |||
83' | (37)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê NAC Breda vs PSV Eindhoven |
||||
NAC Breda | PSV Eindhoven | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
272 |
|
Số đường chuyền |
|
642 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
20 |
|
Long pass |
|
21 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |