Diễn biến chính NAC Breda vs Emmen |
||||
24' | 0-1 | Burnet L. | ||
39' | 0-2 | ter Haar Romeny O. | ||
(19)↑(20)↓ | 46' | |||
(10)↑(18)↓ | 46' | |||
66' | (11)↑(57)↓ | |||
67' | (19)↑(23)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 74' | |||
75' | (34)↑(18)↓ | |||
(39)↑(9)↓ | 77' | |||
90' | (13)↑(9)↓ | |||
Omgba A. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê NAC Breda vs Emmen |
||||
NAC Breda | Emmen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |