
Diễn biến chính Mutzig<font color=#880000>(N)</font> vs Reims |
||||
8' | 0-1 | Gabriel Moscardo | ||
Schall T. | 1-1 | 60' | ||
65' | 1-2 | Diakhon M. | ||
76' | 1-3 | Sangui N. |
Số liệu thống kê Mutzig(N) vs Reims |
||||
Mutzig<font color=#880000>(N)</font> | Reims | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
239 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
9 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
23 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
21 |
|
Long pass |
|
26 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |