Số liệu thống kê Mozambique vs Eswatini |
||||
Mozambique | Eswatini | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
135 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |