Diễn biến chính Motherwell vs Saint Mirren |
||||
18' | 0-1 | Fraser M. | ||
29' | (5)↑(2)↓ | |||
46' | (42)↑(23)↓ | |||
61' | (10)↑(20)↓ | |||
61' | (17)↑(15)↓ | |||
(38)↑(11)↓ | 64' | |||
(5)↑(21)↓ | 64' | |||
Bair T. | 1-1 | 74' | ||
78' | (7)↑(9)↓ | |||
(19)↑(28)↓ | 84' | |||
(20)↑(2)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Saint Mirren |
||||
Motherwell | Saint Mirren | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |