
Diễn biến chính Motherwell vs Livingston |
||||
Spittal B. | 1-0 | 14' | ||
Bair T. | 2-0 | 19' | ||
23' | 2-1 | Pittman S. | ||
Bair T. | 3-1 | 35' | ||
(5)↑(20)↓ | 46' | |||
(8)↑(18)↓ | 57' | |||
58' | (12)↑(19)↓ | |||
77' | (20)↑(3)↓ | |||
78' | (22)↑(18)↓ | |||
(12)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Livingston |
||||
Motherwell | Livingston | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
47% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
93 |
48 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
36 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
1 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |