Diễn biến chính Motherwell vs Kilmarnock |
||||
Spittal B. | 1-0 | 4' | ||
57' | (31)↑(34)↓ | |||
57' | (25)↑(4)↓ | |||
(53)↑(8)↓ | 70' | |||
76' | (10)↑(7)↓ | |||
76' | (29)↑(16)↓ | |||
(2)↑(21)↓ | 85' | |||
89' | (8)↑(5)↓ | |||
(20)↑(24)↓ | 90' | |||
van Veen K. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Kilmarnock |
||||
Motherwell | Kilmarnock | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |