Diễn biến chính Motherwell vs Hibernian |
||||
65' | 0-1 | Maolida M. | ||
67' | (6)↑(30)↓ | |||
(19)↑(2)↓ | 69' | |||
(11)↑(17)↓ | 70' | |||
(24)↑(28)↓ | 70' | |||
80' | (32)↑(10)↓ | |||
(18)↑(38)↓ | 89' | |||
(30)↑(7)↓ | 89' | |||
Blaney S. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Hibernian |
||||
Motherwell | Hibernian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
29 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |