
Diễn biến chính Motherwell vs Celtic FC |
||||
1' | 0-1 | Maeda D. | ||
Armstrong L. | 1-1 | 23' | ||
30' | 1-2 | Idah A. | ||
(12)↑(21)↓ | 38' | |||
(57)↑(55)↓ | 63' | |||
(23)↑(19)↓ | 63' | |||
65' | (27)↑(14)↓ | |||
65' | (7)↑(10)↓ | |||
(6)↑(56)↓ | 76' | |||
(58)↑(11)↓ | 76' | |||
79' | (13)↑(9)↓ | |||
84' | (5)↑(3)↓ | |||
84' | (28)↑(41)↓ | |||
90' | 1-3 | Jota |
Số liệu thống kê Motherwell vs Celtic FC |
||||
Motherwell | Celtic FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
19% |
|
Kiểm soát bóng |
|
81% |
20% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
80% |
191 |
|
Số đường chuyền |
|
828 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
20 |
|
Long pass |
|
33 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
186 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |