Diễn biến chính Motherwell vs Celtic FC |
||||
Spittal B. | 1-0 | 43' | ||
46' | (9)↑(8)↓ | |||
51' | 1-1 | Idah A. | ||
61' | (13)↑(10)↓ | |||
61' | (20)↑(17)↓ | |||
(19)↑(28)↓ | 74' | |||
(66)↑(15)↓ | 74' | |||
77' | (28)↑(24)↓ | |||
84' | (7)↑(38)↓ | |||
(2)↑(38)↓ | 84' | |||
(18)↑(21)↓ | 84' | |||
(20)↑(3)↓ | 89' | |||
90' | 1-2 | Idah A. | ||
90' | 1-3 | Palma L. |
Số liệu thống kê Motherwell vs Celtic FC |
||||
Motherwell | Celtic FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
701 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
23 |
|
Ném biên |
|
29 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
185 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
99 |