
Diễn biến chính Motherwell vs Celtic FC |
||||
46' | (49)↑(13)↓ | |||
62' | (6)↑(4)↓ | |||
(77)↑(2)↓ | 70' | |||
(18)↑(14)↓ | 70' | |||
76' | (14)↑(41)↓ | |||
76' | (19)↑(8)↓ | |||
77' | (7)↑(38)↓ | |||
87' | 0-1 | Palma L. | ||
(17)↑(8)↓ | 89' | |||
(99)↑(38)↓ | 89' | |||
Spittal B. | 1-1 | 90' | ||
90' | 1-2 | O''Riley M. |
Số liệu thống kê Motherwell vs Celtic FC |
||||
Motherwell | Celtic FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
713 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
30 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |