Diễn biến chính Morecambe vs Wycombe Wanderers |
||||
(21)↑(2)↓ | 46' | |||
55' | (9)↑(18)↓ | |||
55' | (12)↑(29)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 62' | |||
79' | (8)↑(27)↓ | |||
(18)↑(22)↓ | 83' | |||
(29)↑(16)↓ | 83' | |||
(14)↑(23)↓ | 89' | |||
Stockton C. | 1-0 | 89' |
Số liệu thống kê Morecambe vs Wycombe Wanderers |
||||
Morecambe | Wycombe Wanderers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
2 |
|
Thử thách |
|
15 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |